Lịch khai giảng tại TAPL
Lịch khai giảng mới nhất
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IELTS 1 - 64 | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy | 12/2016 | 60 | 12 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 1 - 63 | 09:00-12:00 Hai/Bốn/Sáu | 11/2016 | 60 | 13 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 1 - 62 | 18:30-20:30 Hai/Tư/Sáu | 10/2016 | 60 | 12 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 1 - 61 | 18:00-20:30 Ba/năm/Bảy | 9/2016 | 60 | 12 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 1 - 60 | 18:00 - 20:30 Hai/Tư/Sáu | 8/2016 | 60 | 12 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 1 - 59 | 18h30-20h30 Ba/Năm/Bảy | 7/2016 | 60 | 2/12 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 1 - 58 | 18h30-20h30 Hai/Tư/Sáu | 6/2016 | 60 | 12 | 5500000 | 4,400,000 | 4,620,000 | 4,730,000 | 4,950,000 | 5,225,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IELTS 2 -51 | Ba-Năm-Bảy | 6/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 -50 | 18h00-20h30 Hai - Bốn - Sáu | 7/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 61 | 18:00-20:30 Hai/Tư/Sáu | 3/2017 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 60 | 9:00 - 11:30 Ba/Năm/Bảy | 02/2017 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 59 | 18:30 - 20:30 Hai/Tư/Sáu | 01/2017 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 58 | 14:00-16:30 Hai/Tư/Sáu | 12/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 57 | 09:00-11:30 ba, năm, bảy | 11/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 56 | 09:00-11:30 Ba/Năm/Bảy | 10/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 55 | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy | 9/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS 2 - 53 | 18:00-20:30 Hai/Tư/Sáu | 8/2016 | 50 | 10 | 6500000 | 5,200,000 | 5,460,000 | 5,590,000 | 5,850,000 | 6,175,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nói IELTS-SI 28 | 18:00-20:30 Hai/Tư/Sáu | Thấng 12/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS-SI 27 | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy | Tháng 12/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS-SI 26 | 09:00-11:00 Hai/Tư/Sáu | Tháng 12/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 14:00-17:00 Thứ năm/CN | 26/11/2015 | 40 | 6/8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 09:00-11:30 Thứ bảy/CN | 21/11/2015 | 40 | 10 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 18:30 - 20:30 Ba/Năm/Bảy | 20/11/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 09:00-11:00 Hai/Tư/Sáu | 18/11/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy | 10/11/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 18:00-20:30 Hai/Tư/Sáu | 2/11//2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 14:00-16:30 Hai/Tư/Sáu | 28/10/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Nói IELTS | 09:00-11:00 Ba/Năm/Bảy | 30/10/2015 | 40 | 8 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viết IELTS-WI 18 | 09:00-11:00 Hai/Tư/Sáu | 27/11/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Viết IELTS- WI 20 | 18:00-20:30 Hai/Tư/Sáu | 16/11/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Viết IELTS - WI 21 | 14:00-16:30 Hai/Tư/Sáu | 11/11/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Viết IELTS - WI 19 | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy | 7/11/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Viết IELTS | 09:00-11:30 Thứ bảy/CN | 24/10/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Viết IELTS | 09:00-11:00 Ba/Năm/Bảy | 31/10/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Viết IELTS | 09:00-11:00 Hai/Tư/Sáu | 26/10/2015 | 40 | 12 | 4,620,000 | 3,696,000 | 3,880,800 | 3,973,200 | 4,158,000 | 4,389,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IELTS Foundation 1 - 58 | 9:00 - 11:00 Hai/Tư/sáu | 20/6/2017 | 70 | 14 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 56 | 14:30 - 17:00 Hai/Bốn/Sáu | 27.6.2017 | 70 | 12/15 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 55 | 09 - 11:30 Hai/Tư/Sáu | 20.6.2017 | 70 | 15 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 54 | 18h00-20h30 ba/Năm/Bảy | 30.6.2017 | 70 | 15 | 3.263.000 | 2,610,400 | 2,740,920 | 2,806,180 | 2,936,700 | 3,099,850 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 53 | 18:00-20:30 3,5,7 | 20/6/2017 | 70 | 14/14 | 32669 | 26,135 | 27,442 | 28,095 | 29,402 | 31,036 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 53 | 3-5-7 14:30 - 16:30 | 20.6.2017 | 70 | 12/15 | 2.950.000 | 2,360,000 | 2,478,000 | 2,537,000 | 2,655,000 | 2,802,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 53 | 18:30 - 20:30 Hai/Bốn/sáu | 25/7/2016 | 50 | 12 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 53 | 18h00-20h30 Hai/Tư/Sáu | 22.6.2017 | 70 | 15 | 3263000 | 2,610,400 | 2,740,920 | 2,806,180 | 2,936,700 | 3,099,850 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 52 | 14:30 - 17:30 Ba/Năm/Bảy | 23/7/2016 | 50 | 12 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 51 | 9:00- 11:30 Hai/Tư/Sáu/Bảy | 18/7/2016 | 50 | 14 | 2.500.000 | 2,000,000 | 2,100,000 | 2,150,000 | 2,250,000 | 2,375,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 1 - 50 | 18:30 - 20:30 2-4-6 | 11/7/2016 | 50 | 14 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IELTS Foundation 2 - 62 | 14:00-17:00 Ba/Bảy/CN | 7.2017 | 50 | 05/12 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 61 | 18:30 - 20:30 Hai/Tư/Sáu | T7.2017 | 50 | 12/12 | 3.266.000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 60 | 18:30-20:30 Hai/Tư/Sáu/Bảy | 7.2017 | 50 | 12 | 3.266.000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 59 | 18:30 - 20:30 Ba/Năm/Bảy | 7.2017 | 50 | 12 | 3.266.000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 58 | 18:00-20:30 Hai/Tư/sáu | 30.6.2017 | 50 | 12/15 | 3.266.000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 57 | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy/CN | 20.6.2017 | 50 | 12 | 3,266.000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 56 | 14:00 - 16:30 Bảy/CN | 15.6.2017 | 50 | 12 | 3,266,000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 55 | 18:30 - 20:30 Hai/Tư/sáu | 10.6.2017 | 70 | 14/15 | 3.266.000 | 2,612,800 | 2,743,440 | 2,808,760 | 2,939,400 | 3,102,700 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 54 | 9:00-11:30 Ba/CN | 10.6.2017 | 50 | 12 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 53 | 09:00-11:00 Hai/Tư/Sáu | 30.5.2017 | 50 | 12 | 2.940.000 | 2,352,000 | 2,469,600 | 2,528,400 | 2,646,000 | 2,793,000 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
IELTS Foundation 2 - 52 | 18:00-20:30 Ba/Năm/Bảy | 18.5.2017 | 50 | 12/15 | 3,250,000 | 2,600,000 | 2,730,000 | 2,795,000 | 2,925,000 | 3,087,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |
Tiêu đề | Lịch | Bắt đầu | Thời gian (h) | Học viên ĐK/Số lượng học viên | Học phí Gốc | Giảm 20% đăng ký theo nhóm 10 người trước 15 tháng | Giảm 16% đăng ký theo nhóm 10 người | Giảm 14% sinh viên hai, năm nhất và học sinh phổ thông | Giảm 10% sinh viên năm ba | Giảm 5% sinh viên năm cuối | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pre-IELTS -59 | 18:00-20:30 Hai-Tư-Sáu | T7.2017 | 50 | 12 | 3.718.000 | 2,974,400 | 3,123,120 | 3,197,480 | 3,346,200 | 3,532,100 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS -57 | 18:00-20:30 3-5-7 | 7.2017 | 70 | 12 | 3.718.000 | 2,974,400 | 3,123,120 | 3,197,480 | 3,346,200 | 3,532,100 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS -51 | 9:00 - 11:30 Thứ Ba - Bảy- CN | 15.5.2017 | 70 | 12 | 3,350.000 | 2,680,000 | 2,814,000 | 2,881,000 | 3,015,000 | 3,182,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 66 | 14:00-17:00 Hai/Sáu | 11/2016 | 70 | 12 | 3,350,000 | 2,680,000 | 2,814,000 | 2,881,000 | 3,015,000 | 3,182,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 65 | 18:00- 20:30 Hai/Tư/Sáu | 10/2016 | 70 | 12 | 3,350,000 | 2,680,000 | 2,814,000 | 2,881,000 | 3,015,000 | 3,182,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 63 | 18:00-20:30 Hai - Bốn - Sáu | 7.2017 | 70 | 12 | 3.718.000 | 2,974,400 | 3,123,120 | 3,197,480 | 3,346,200 | 3,532,100 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 60 | 18:00-20:30 2-4-6 | 30.6.2017 | 70 | 12 | 3.718.000 | 2,974,400 | 3,123,120 | 3,197,480 | 3,346,200 | 3,532,100 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 55 | 9:00-11:30 Ba/Bảy/CN | 22.6.2017 | 70 | 12 | 3,350,000 | 2,680,000 | 2,814,000 | 2,881,000 | 3,015,000 | 3,182,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 54 | 14:30 - 17:00 Ba/Năm/Bảy | 20.6.2017 | 70 | 12 | 3,350,000 | 2,680,000 | 2,814,000 | 2,881,000 | 3,015,000 | 3,182,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 53 | 9:00 - 11:30 Hai/Tư/Sáu | 10.6.2017 | 70 | 12 | 3,350,000 | 2,680,000 | 2,814,000 | 2,881,000 | 3,015,000 | 3,182,500 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn | |
Pre-IELTS - 52 | 18:00-20:30 Thứ Hai-Tư-Sáu | 30.5.2017 | 70 | 12 | 3.718.000 | 2,974,400 | 3,123,120 | 3,197,480 | 3,346,200 | 3,532,100 | Đăng ký kiểm tra trình độĐặt lịch hẹn |