Nghệ, một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, không chỉ mang lại hương vị đặc trưng cho các món ăn mà còn được biết đến như một loại thảo dược quý giá trong y học cổ truyền. Với thành phần chính là curcumin, nghệ sở hữu nhiều lợi ích sức khỏe nổi bật, từ việc chống viêm, kháng khuẩn cho đến việc cải thiện tiêu hóa và làm đẹp da.
Cây nghệ, thuộc nhóm thực vật thân cỏ, thường có chiều cao từ 0,6 đến 1 mét. Đặc điểm nổi bật của cây nghệ chính là thân rễ to, phân nhánh thành nhiều củ có hình dạng bầu dục. Những củ này có ngấn rõ nét và màu sắc thay đổi từ vàng sẫm đến đỏ cam, tạo nên một hình ảnh thu hút với mùi thơm dễ chịu, đặc trưng cho cây nghệ.
Bẹ lá của cây nghệ thường ôm lấy nhau, tạo thành một thân giả khá vững chắc. Các lá mọc thẳng từ thân rễ, với gốc phiến lá có hình thuôn hẹp và đầu hơi nhọn.
Kích thước của lá dao động từ 30 đến 40 cm chiều dài và từ 10 đến 15 cm chiều rộng. Cả hai mặt của lá đều nhẵn và có màu xanh nhạt, trong khi mép lá có hình dáng nguyên, thường uốn lượn một cách nhẹ nhàng, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên cho cây.
Cụm hoa của cây nghệ xuất hiện từ giữa túm lá, có hình dáng trụ hoặc hình trứng, và được nâng đỡ trên một cán hoa mập có chiều dài lên tới 20 cm. Lá bắc của cụm hoa thường rời nhau và có màu rất nhạt.
Trong cụm hoa, những bông hoa ở gốc thường là hoa sinh sản, có màu lục hoặc trắng nhạt, trong khi những hoa gần ngọn thường hẹp hơn và có màu hồng ở đầu lá. Mỗi bông hoa bao gồm ba lá đài có hình dạng giống như răng, không đều, trong khi tràng hoa có hình ống dài, với cánh giữa dài hơn các cánh bên, thường có màu vàng rực rỡ.
Nhị hoa được cấu tạo với bao phấn có cựa, do một phần lồi ra của chung đới; nhị lép dài hơn bao phấn, tạo nên cấu trúc hoa độc đáo. Cánh môi có hình dạng gần giống như mắt chim, hơi chia thành ba thuỳ, trong khi bầu có lông mềm mại, tạo nên sự thu hút cho các loài thụ phấn.
Quả của cây nghệ thuộc dạng nang, được chia thành ba ô và nứt bằng van. Hạt của quả có áo, giúp bảo vệ và hỗ trợ cho sự phát triển của cây sau này.
Cây nghệ thường ra hoa vào khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 hàng năm, góp phần làm phong phú thêm cảnh quan thiên nhiên và cung cấp nguồn nguyên liệu quý giá cho nhiều mục đích trong y học và ẩm thực.
Cây nghệ có nguồn gốc chủ yếu từ Ấn Độ, nơi được coi là quê hương của nhiều loại gia vị và thảo dược quý giá. Ngày nay, nghệ đã trở thành một cây trồng phổ biến tại nhiều quốc gia thuộc khu vực nhiệt đới, bao gồm các nước ở Nam Á, Đông Nam Á và cả Đông Á.
Sự phát triển mạnh mẽ của cây nghệ ở các khu vực này không chỉ nhờ vào giá trị kinh tế mà còn do những lợi ích sức khỏe mà nghệ mang lại. Tại Việt Nam, nghệ được trồng rộng rãi ở nhiều địa phương, từ vùng đồng bằng ven biển đến các khu vực núi cao có độ cao trên 1500 mét.
Ở nhiều nơi, cây nghệ đã tự mọc hoang dã tại các đồng ruộng, nương rẫy, cho thấy khả năng thích nghi cao của nó với nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Nghệ là loại cây ưa ẩm và thích ánh sáng, nhưng cũng có khả năng chịu bóng nhất định. Điều này giúp nó phát triển tốt trong nhiều kiểu khí hậu, từ các vùng khí hậu nhiệt đới ẩm đến những khu vực có độ ẩm thấp hơn.
Một điều thú vị là toàn bộ phần trên mặt đất của cây nghệ sẽ lụi đi vào mùa đông ở các tỉnh phía Bắc và trong mùa khô ở các tỉnh phía Nam. Sau thời gian nghỉ ngơi này, cây sẽ mọc lại vào giữa mùa xuân, sẵn sàng cho một mùa sinh trưởng mới.
Thời điểm thu hoạch nghệ thường rơi vào mùa đông, khi cây đã lụi đi và dễ dàng lấy củ từ dưới đất. Để bảo quản nghệ lâu dài, người ta thường hấp củ nghệ trong khoảng từ 6 đến 12 giờ, sau đó để cho ráo nước trước khi phơi hoặc sấy khô. Quy trình này không chỉ giúp tăng thời gian bảo quản mà còn giữ lại các thành phần dinh dưỡng quý giá trong củ nghệ.
Trong y học cổ truyền, nghệ được chế biến thành nhiều dạng khác nhau để dễ dàng sử dụng và phát huy tối đa tác dụng. Dưới đây là một số phương pháp chế biến phổ biến:
Dạng phiến: Củ nghệ được thái thành phiến mỏng, sau đó phơi hoặc sấy khô. Nếu sử dụng củ khô, nghệ sẽ được ngâm, rửa sạch, ủ mềm rồi thái thành phiến và phơi khô lại.
Dạng sao với giấm: Nghệ được tẩm đều với giấm (tỷ lệ 10 kg nghệ với 1,5 - 2 kg giấm), để nghệ hút hết giấm trong khoảng 30 phút. Sau đó, nghệ sẽ được sao khô trên lửa nhỏ hoặc luộc với giấm, rồi thái thành phiến và phơi khô.
Dạng phiến sao vàng: Nghệ sau khi thái phiến sẽ được đem đi sao cho đến khi có màu vàng sẫm, tạo ra sản phẩm có màu sắc và hương vị đặc trưng.
Dạng chế với phèn chua: Nghệ được thái phiến và tẩm với nước phèn chua (tỷ lệ 10 kg nghệ với 0,1 kg phèn chua), ủ trong khoảng một giờ trước khi sao cho đến khi có màu vàng.
Dạng chế với giấm và phèn chua: Nghệ (10 kg), giấm (1 kg), phèn chua (0,1 kg), và một lượng nước vừa đủ sẽ được trộn đều. Sau đó, nghệ được ngâm trong hỗn hợp này trong 24 giờ. Tiếp theo, nghệ sẽ được luộc cho cạn nước, phơi khô cho đến khi còn khoảng 30% độ ẩm, ủ mềm thêm 2 ngày trước khi thái phiến từ 3 đến 5 mm và phơi khô lại.
Các phương pháp chế biến nghệ không chỉ giúp tăng thời gian bảo quản mà còn giữ lại các chất dinh dưỡng cần thiết, tạo ra những sản phẩm nghệ chất lượng cao, dễ dàng sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong y học và ẩm thực.
Thân rễ của cây nghệ trồng tại Ấn Độ chứa các thành phần hóa học với tỷ lệ cụ thể như sau: nước 13,1%, protein 6,3%, chất béo 5,1%, chất vô cơ 3,5%, carbohydrate 69,4% và caroten tương đương với khoảng 50 UI vitamin A.
Khi cất kéo bằng hơi nước, người ta có thể thu được khoảng 5,8% tinh dầu. Tại Việt Nam, củ nghệ có chứa hỗn hợp chất màu với tỷ lệ từ 3,5% đến 4% và curcumin tinh khiết chiếm từ 1,5% đến 2%. Tinh dầu từ lá nghệ chứa hơn 20 hợp chất thuộc nhóm monoterpen, trong đó có Phellandren (24,5%), cineol (15,9%), p-cymen (13,2%) và p-pinen (8,9%).
Theo tài liệu từ Trung Quốc, nghệ còn chứa nhiều hợp chất như turmerol, zingiberen, limonen, cineol, terpinen, linalool, borneol, D, p-phellandren, d-sabinen, zingeren, curcumin, parahydroxy cinnamoyl methan, cùng với p,p’-dihydroxycinnamoyl methan.
Các chất màu phenolic có trong nghệ chủ yếu là các dẫn xuất của diarylheptan, bao gồm curcumin (hay còn gọi là bisferuloyl-methan), bis(4-hydroxy-cinnamoyl)-methan và 4-hydroxycinnamoyl feruloyl methan. Curcumin là một hỗn hợp bao gồm curcumin I (curcumin chính), chiếm khoảng 60%, curcumin II (monodesmethoxy curcumin) chiếm 24%, và curcumin III (bidesmethoxy curcumin) chiếm 14%.
Tinh dầu nghệ cũng chứa nhiều hợp chất terpen, chẳng hạn như alpha và beta pinen, camphen, limonen, terpinen, caryophyllen, linalool, borneol, isoborneol, camphor, eugenol, cineol, curdion, curzerenon và curcumen.
Hai hợp chất quan trọng trong nghệ có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm bao gồm 1,5-bis(4-hydroxy, 3-methoxy phenyl)-penta-(1E, 4E)-1,4-dien-3-on và 1-(4-hydroxy-3-methoxy phenyl)-5-(4-hydroxy phenyl)-penta(1E, 4E)-1,4-dien-3-on.
Ngoài ra, nghệ còn chứa hai hợp chất phenol-sesquiterpen ketone có khả năng ức chế enzyme lipoxygenase, cụ thể là 2-methyl-6-(3-hydroxy-4-methyl-phenyl)-2-hepten-4-on (turmeronol A) và 2-methyl-6-(2-hydroxy-4-methylphenyl)-2-hepten-4-on (turmeronol B).
Thành phần hóa học của các sesquiterpen trong củ nghệ còn được sử dụng để phân loại các loại nghệ khác nhau. Phân tích mẫu bằng phương pháp sắc ký khí kết hợp đo khối phổ (GC/MS) cho thấy có ít nhất 8 sesquiterpenoid, bao gồm alphacurcumen, zingiberen, p-sesquiphellandren, ar-(+) turmerol, o-turmeron, p-turmeron và germacol.
Gần đây, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nghệ chứa polysaccharid có hoạt tính sinh học, đáng chú ý có ukonan A, ukonan B và ukonan C, có tác dụng tích cực lên hệ thống lưới nội mô.
Chất màu trong củ nghệ có thể được chiết xuất trực tiếp bằng nước kiềm, sau đó tủa với acid để thu được các hợp chất có giá trị. Curcumin từ nghệ được ghi nhận có tác dụng ức chế sự phát triển của khối u và có thể được coi là một chất chống ung thư (anticarcinogen) có giá trị.
Nghệ, một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực và y học cổ truyền, không chỉ nổi bật với màu sắc vàng rực rỡ mà còn chứa đựng nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Với thành phần chính là curcumin, nghệ được biết đến như một siêu thực phẩm, có khả năng chống viêm, kháng khuẩn, và chống oxy hóa mạnh mẽ.
Thân rễ của nghệ, hay còn gọi là khương hoàng, có vị cay đắng, mùi thơm đặc trưng và tính ấm. Loại cây này có tác dụng chính là hành khí, phá huyết, thông kinh, giảm đau, tiêu mủ và hỗ trợ quá trình lên da non. Rễ củ, hay được gọi là uất kim, có vị cay đắng, hơi ngọt và tính mát, giúp hành khí, giải uất, thanh nhiệt và phá ứ.
Chính vì những đặc tính này, thân rễ nghệ thường được dùng để điều trị các vấn đề như kinh nguyệt không đều, bế kinh, cảm giác đau tức ở ngực và bụng, đau vùng sườn dưới, khó thở, cũng như các triệu chứng sau sinh do ứ huyết.
Nghệ cũng hỗ trợ trong việc điều trị đau bụng do chấn thương phần mềm, viêm loét dạ dày, ung nhọt, ghẻ lở, phong thấp, và đau nhức ở tay chân, cũng như vàng da. Nghệ tươi có thể được giã nhỏ và dùng để bôi lên những vùng da bị ung nhọt, viêm tấy hoặc các vết thương đã khỏi để hạn chế hình thành sẹo.
Thành phần curcumin trong nghệ được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như tạo màu cho thực phẩm, len, tơ, da, và giấy. Ngoài ra, nghệ còn có công dụng trong việc chữa trị khí huyết ứ trệ, thổ huyết, đau vùng sườn, chảy máu cam và tiểu ra máu.
Tại Ấn Độ, nghệ được sử dụng để kích thích tiêu hóa, bổ máu, lọc máu, trị sốt rét, và thường được pha trộn với sữa nóng để điều trị cảm lạnh. Nước ép nghệ tươi có khả năng chống lại ký sinh trùng và được dùng để điều trị nhiều bệnh ngoài da. Bột nghệ cũng được trộn với vôi để chữa đau khớp, trong khi cao nước từ thân rễ nghệ được dùng cho các bệnh về mật.
Trong y học Trung Quốc, nghệ được coi là một loại thuốc kích thích, bổ dưỡng, giảm đau, cầm máu và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Nghệ được chỉ định trong các trường hợp như loét dạ dày, loét dạ dày có xuất huyết (thường kết hợp với các loại dược liệu khác), tiểu ra máu và các bệnh lý khác.
Bột nghệ có thể được sử dụng ngoài da để hỗ trợ làm lành vết thương, điều trị trĩ, viêm mủ da và bệnh nấm tóc, với liều dùng mỗi lần khoảng 8-10 gram dưới dạng thuốc sắc hoặc hãm.
Ở Nepal, nghệ được dùng như một loại thuốc bổ và thuốc gây trung tiện. Ngoài ra, nghệ còn được sử dụng để chữa bong gân và bôi lên các vết thương. Nước sắc từ thân rễ nghệ có hiệu quả trong việc điều trị viêm tấy có mủ. Nghệ cũng được xem như một loại thuốc chống dị ứng.
Tại Đông Nam Á, nghệ được coi là thuốc bổ dạ dày, giúp tăng cường sự tiêu hóa, cầm máu, điều trị vàng da và một số bệnh về gan khác. Ngoài ra, nghệ còn được sử dụng để bôi ngoài da nhằm chữa ngứa, làm lành các vết thương nhỏ, vết cắn của côn trùng, phát ban và đậu mùa.
Cây nghệ cũng có tác dụng điều trị rối loạn kinh nguyệt, tăng cường tuần hoàn, làm tan cục máu đông, và hỗ trợ điều trị các vấn đề như nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đau bụng, đau ngực, đau lưng, tiêu chảy, thấp khớp, ho và lao phổi.
Cây nghệ đã được nghiên cứu và ghi nhận về hoạt tính kháng viêm. Nghệ cho thấy khả năng ức chế tình trạng viêm cấp tính và mạn tính thông qua các mô hình thí nghiệm, như gây phù bàn chân và tạo u hạt trên chuột cống trắng. Tinh dầu nghệ cũng thể hiện hoạt tính chống viêm khớp, có thể do khả năng ức chế các enzyme trypsin và hyaluronidase.
Curcumin và các dẫn xuất của nó có hoạt tính kháng viêm mạnh mẽ, giúp loại bỏ các gốc oxy liên quan đến quá trình viêm. Phân đoạn polysaccharid chiết xuất từ nghệ khi tiêm phúc mạc vào chuột nhắt trắng đã cho thấy tác dụng làm tăng khả năng thực bào trong thử nghiệm thanh thải carbon dạng keo.
Nghệ cũng có hiệu quả trong việc chống loét dạ dày và điều trị rối loạn tiêu hóa. Các thí nghiệm cho thấy thỏ uống cao nước hoặc cao methanol từ nghệ đã làm giảm tiết dịch vị và tăng lượng chất nhầy trong dịch vị.
Cả chuột cống trắng và thỏ khi dùng cao cồn cũng cho thấy sự giảm tiết dịch vị và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tổn thương do nhiều yếu tố gây ra như co thắt môn vị, stress, hoặc tác động của các hóa chất gây hại.
Nghệ còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm. Curcumin đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của trực khuẩn lao, Salmonella paratyphi và tụ cầu vàng ở nồng độ nhất định. Tinh dầu nghệ cũng có khả năng ức chế các vi khuẩn và nấm khác nhau, cho thấy sự đa dạng trong công dụng của nó.
Các nghiên cứu cũng cho thấy nghệ có khả năng kích thích sự tiết mật và có tác dụng bảo vệ gan. Khi cho chuột uống cao chiết xuất từ nghệ, kết quả cho thấy sự giảm cholesterol và lipid trong máu. Kem nghệ đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị bỏng, nhờ vào tác dụng kháng khuẩn và kích thích tái tạo mô.
Nghệ được biết đến không chỉ là một gia vị mà còn là một loại thảo dược quý giá với nhiều công dụng trong y học cổ truyền. Một trong những bài thuốc phổ biến là dùng nghệ kết hợp với rau sam, bìm bìm, lá cây dậu gió, xương bồ, huyết giác, hồi hương và đinh hương để điều trị liệt nửa người do trúng phong.
Các vị thuốc này được trộn với rượu và nước tiểu, sau đó tán nhuyễn và bóp đều, tạo thành một hỗn hợp hiệu quả. Ngoài ra, nghệ cũng rất hữu ích trong việc chữa trị các triệu chứng tích tụ trong bụng do đờm hoặc huyết tụ gây đau.
Bài thuốc này thường kết hợp nghệ với củ gấu và một chút cam thảo, sau đó tán thành bột và uống cùng với nước sắc từ gừng, tía tô và muối. Để trị chứng tiểu ra máu, nghệ tán nhỏ và kết hợp với hành trắng, sắc uống chia thành ba lần trong ngày cũng mang lại hiệu quả cao.
Nghệ còn được sử dụng để điều trị ra mồ hôi nhiều, uất dẫn đến tâm thần mất kiểm soát, hoặc lở ngứa, ghẻ. Khi bôi nghệ và phèn xanh trộn với mật ong lên các vùng bị tổn thương, người dùng sẽ thấy tình trạng sưng đau giảm đáng kể.
Trong y học hiện đại, nghệ thể hiện khả năng kháng viêm và chống loét dạ dày. Nghiên cứu cho thấy nghệ có thể làm giảm tiết dịch vị và bảo vệ niêm mạc dạ dày, đồng thời có tác dụng chống nhiễm khuẩn.
Với các lợi ích phong phú này, nghệ đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều bài thuốc dân gian, góp phần nâng cao sức khỏe và chữa trị bệnh tật.
Nghệ không chỉ là một gia vị tuyệt vời mà còn là một món quà quý giá từ thiên nhiên dành cho sức khỏe con người. Những tác dụng tích cực của nghệ trong việc cải thiện sức khỏe và làm đẹp đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm dân gian.
Address: 129 Đường 17, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0932645985
E-Mail: contact@tapl.edu.vn