Công dụng tuyệt vời của trắc bách diệp đối với sức khỏe
Cây trắc bách diệp là một loại thảo dược quý giá trong y học cổ truyền Việt Nam. Không chỉ được biết đến với hình dáng đặc trưng và mùi thơm dễ chịu, cây trắc bách diệp còn chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe con người. Từ lâu, cây đã được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh, từ những vấn đề về tiêu hóa đến các bệnh lý về hô hấp.
Giới thiệu về cây trắc bách diệp
Cây trắc bách diệp, tên khoa học là Platycladus orientalis, thuộc họ Hoàng đàn (Cupressaceae). Loài cây này lần đầu tiên được mô tả bởi nhà khoa học L. Franco vào năm 1949.
Xuất xứ từ Ấn Độ, cây trắc bách diệp đã được du nhập vào nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, cũng như một số nước khác như Nga và Trung Quốc, nhờ vào khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu.
Cây trắc bách diệp còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, như trắc bách, trắc bá, bách tử nhân, bách thật, bá thực, và trắc bá tử. Trong y học cổ truyền, lá và hạt của cây được gọi là trắc bá diệp và bá tử nhân, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Cây trắc bách diệp là một loại cây thân gỗ bụi lớn, có chiều cao trung bình rất đa dạng: khoảng 30-40 cm đối với các cây tiểu cảnh, 2-3 m đối với cây cảnh và 6-8 m khi phát triển tự nhiên. Thân cây có lớp vỏ màu nâu xám, cứng cáp, phân nhánh thành nhiều cành, tạo nên vẻ ngoài hấp dẫn và dễ nhận diện.
Lá cây trắc bách diệp có hình dạng lá kim, với màu xanh tươi sáng và mọc sum suê quanh thân. Cả lá và gỗ của cây đều chứa tinh dầu có mùi thơm dịu nhẹ, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.
Mặc dù cây trắc bách diệp thường ít khi ra hoa khi được trồng làm cảnh, nhưng trong môi trường tự nhiên, cây có thể ra hoa khi điều kiện thuận lợi. Hoa trắc bách diệp có hình dạng giống như hình nón, thuôn dài và có kích thước khoảng 2,5 cm, với màu sắc thay đổi từ xanh ngọc đến xám.
Các nón hoa có khoảng 6-8 vảy bắc bao quanh, và chúng sẽ hóa gỗ khi trưởng thành. Những vảy bắc này bảo vệ các hạt giống bên trong, hạt giống có hình trứng, màu xám hoặc nâu đen, không có cánh.
Công dụng của cây trắc bách diệp
Cây trắc bách diệp không chỉ nổi bật nhờ vẻ đẹp của mình mà còn được biết đến như một loại thảo dược quý giá trong y học cổ truyền. Từ lâu, cây trắc bách diệp đã được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhờ vào những công dụng đặc biệt mà nó mang lại.
Theo y học cổ truyền
Cây trắc bách diệp, với các bộ phận như cành non và lá, được ghi nhận trong y học cổ truyền với những tác dụng đáng chú ý. Theo Đông y, trắc bách diệp có vị đắng, chát, hơi hàn, và tác động vào ba kinh: Phế, Can, và Đại trường. Công dụng chính của nó bao gồm lương huyết, cầm máu, và trừ thấp nhiệt.
Cây thường được dùng để điều trị các vấn đề như ho ra máu, đại tiểu tiện ra máu, chảy máu cam, xuất huyết tử cung, và rong kinh. Ngoài ra, trắc bách diệp cũng được xem như một vị thuốc lợi tiểu hữu hiệu, giúp giảm ho và sốt.
Bên cạnh đó, hạt của cây trắc bách diệp, còn gọi là bá tử nhân, có vị ngọt, tính bình, và tác động vào hai kinh là Tâm và Tỳ. Hạt này có công dụng bổ Tâm, Tỳ, định thần, chỉ hãn, nhuận táo và thông tiện.
Bá tử nhân thường được dùng để điều trị hồi hộp, mất ngủ, hay quên, ra nhiều mồ hôi, táo bón, và các vấn đề tiêu hóa ở trẻ em như khóc đêm và bụng đầy. Việc sử dụng trắc bách diệp trong điều trị bệnh không chỉ mang lại hiệu quả mà còn thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và sức khỏe con người.
Theo y học hiện đại
Bên cạnh những ứng dụng trong y học cổ truyền, cây trắc bách diệp còn được nghiên cứu và công nhận về hiệu quả trong y học hiện đại, đặc biệt là khả năng kháng khuẩn. Các loài thực vật và tinh dầu của chúng thường chứa các hợp chất kháng khuẩn mạnh mẽ.
Cây trắc bách diệp chứa một lượng đáng kể các hợp chất như alpha, beta và gamma thujaplicin. Những hợp chất này hoạt động như chất chelat, có khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại như Salmonella typhimurium.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trắc bách diệp rất hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của các tuýp huyết thanh c và d của Salmonella mutans với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) nhỏ hơn hoặc bằng 2.0 - 7.8 mg/ml.
Hơn nữa, tinh dầu của cây trắc bách diệp đã được phân tích bằng phương pháp GC/MS để xác định các thành phần hóa học. Tinh dầu này còn thể hiện hoạt tính kháng virus mạnh mẽ, đặc biệt là chống lại các virus gây bệnh như SARS-Coronavirus và virus Herpes Simplex tuýp 1 (HSV-1).
Những nghiên cứu này đã chỉ ra rằng tinh dầu từ trắc bách diệp có thể ức chế sự sao chép của các virus trong ống nghiệm, mở ra triển vọng sử dụng cây này trong các liệu pháp điều trị virus.
Bài thuốc kinh nghiệm từ cây trắc bách diệp
Cây trắc bách diệp không chỉ được biết đến với vai trò trang trí mà còn có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền. Dưới đây là một số bài thuốc kinh nghiệm sử dụng cây trắc bách diệp để chữa trị các chứng bệnh phổ biến.
Chữa ho ra máu, thổ huyết
Để điều trị các tình trạng ho ra máu hoặc thổ huyết, bạn có thể sử dụng bài thuốc sau: kết hợp 15g trắc bách diệp (sao cháy đen), 15g ngải diệp và 6g can khương đã sao. Tất cả các nguyên liệu được sắc uống trong ngày, giúp làm giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình hồi phục.
Chữa chảy máu do cơ địa dị ứng gây rối loạn thành mạch
Trong trường hợp chảy máu do dị ứng, có thể dùng 16g trắc bách diệp, 16g sinh địa, 16g hoè hoa, 20g cỏ nhọ nồi, 12g huyền sâm và 12g địa cốt bì. Các thành phần này sắc lại với nhau, tạo thành một thang thuốc uống hàng ngày, giúp ổn định tình trạng chảy máu và cải thiện sức khỏe mạch máu.
Chữa chảy máu do nhiễm khuẩn gây sung huyết
Khi chảy máu do nhiễm khuẩn, bài thuốc dưới đây sẽ rất hữu ích: dùng 12g trắc bách diệp, 20g kim ngân hoa, 20g bồ công anh, 16g cỏ nhọ nồi, 12g liên kiều, 12g hoè hoa và 10g chi tử đã sao. Sắc tất cả thành một thang uống trong ngày để giúp hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.
Hoặc bạn có thể áp dụng công thức khác với 16g trắc bách diệp, 16g cỏ nhọ nồi, 16g hoàng bá, 16g tỳ giải, 16g mộc thông, 12g liên kiều, 12g hoàng cầm và 12g hoè hoa. Công thức này cũng được sắc uống hàng ngày để hỗ trợ điều trị chảy máu do nhiễm khuẩn.
Chảy máu chân răng
Để chữa trị tình trạng chảy máu chân răng, bạn có thể sử dụng bài thuốc gồm 12g trắc bách diệp, 16g sinh địa, 16g thiên môn, 20g thạch cao, 12g thăng ma, 12g hoàng liên, 12g ngọc trúc và 12g huyền sâm. Tất cả các thành phần này cần được sắc kỹ để tạo thành nước thuốc uống trong ngày.
Chữa chảy máu cam do nhiệt
Đối với chảy máu cam do nhiệt, một công thức đơn giản là sử dụng 9g lá cây trắc bách diệp tươi, 9g lá bạc hà tươi, 9g lá ngải cứu tươi và 18g sinh địa. Bạn có thể tán thành bột hoặc sắc thành nước để uống, giúp làm mát và cầm máu hiệu quả.
Chữa trĩ chảy máu
Để điều trị bệnh trĩ gây chảy máu, bạn có thể sử dụng một công thức gồm trắc bách diệp, hoa kinh giới, hoa hoè và chỉ xác với lượng bằng nhau. Các thành phần này được bào chế dưới dạng chè nhúng, với mỗi gói 10g, dùng 2 gói mỗi ngày trước bữa ăn khoảng 30 phút hoặc khi có triệu chứng chảy máu.
Chữa bốc hoả nhức đầu, chảy máu mũi, ù tai
Để hỗ trợ điều trị các triệu chứng như nhức đầu, chảy máu mũi, ù tai hoặc viêm tai, bạn có thể dùng 20g cây trắc bách diệp (bao gồm vỏ, cành, và rễ), cùng với 15g huyền sâm và 15g cành liễu. Sắc tất cả nguyên liệu này thành nước uống trong ngày để giảm nhẹ triệu chứng.
Thuốc an thần
Bài thuốc an thần đơn giản từ cây sim bao gồm 12g bá tử nhân và 12g táo nhân. Sắc và uống trong ngày giúp cải thiện tình trạng lo âu và căng thẳng, mang lại giấc ngủ ngon cho người dùng.
Chữa khó ngủ, hồi hộp, nôn nao kinh sợ
Để hỗ trợ điều trị mất ngủ, hồi hộp, hoặc cảm giác nôn nao, có thể dùng 10g bá tử nhân, 10g táo nhân sao đen, 10g thảo quyết minh, 10g mạch môn, 10g long nhãn và 10g hạt sen. Tất cả được sắc uống hàng ngày, giúp cải thiện giấc ngủ và giảm bớt lo âu.
Chữa mất ngủ nhiều, ra mồ hôi trộm ở bệnh nhân lao xương và lao khớp
Bài thuốc này bao gồm 12g bá tử nhân, 20g mẫu lệ, 16g thục địa, 16g long cốt, 16g quy bản, 12g tri mẫu, 12g hoàng bá, 6g ngũ vị tử và 6g toan táo nhân. Sắc uống hàng ngày giúp hỗ trợ sức khỏe cho những người mắc bệnh lao xương và lao khớp.
Lưu ý khi sử dụng cây trắc bách diệp
Khi sử dụng cây trắc bách diệp, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị. Đầu tiên, việc bảo quản vị thuốc rất quan trọng.
Bạn nên giữ trắc bách diệp ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp. Điều này giúp bảo vệ các thành phần hoạt chất bên trong, đặc biệt là tinh dầu có trong bá tử nhân, giúp duy trì hiệu quả chữa bệnh của cây.
Ngoài ra, cần chú ý không nên làm nát vụn cây trắc bách diệp, vì việc này có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của dược liệu. Khi được bảo quản đúng cách, cây trắc bách diệp sẽ giữ được hương vị và tác dụng tốt hơn trong các bài thuốc.
Điều quan trọng không kém là bạn không nên tự ý sử dụng cây trắc bách diệp để điều trị bệnh mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc. Mặc dù cây có nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng mỗi người có thể có tình trạng sức khỏe khác nhau, và việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn.
Trắc bách diệp không chỉ là một loại cây có giá trị về mặt thẩm mỹ mà còn là một nguồn tài nguyên dược liệu quý giá. Những công dụng phong phú của nó trong y học cổ truyền, cũng như sự đa dạng trong việc ứng dụng trong ẩm thực và làm đẹp, làm cho cây trắc bách diệp trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp tự nhiên để nâng cao sức khỏe.
- Tags:
- Cây lá thuốc